• GUANGZHOU BELPARTS ENGINEERING MACHINERY LIMITED
    Hernan Alvarez
    Belparts luôn là đối tác của chúng tôi. Chất lượng và dịch vụ sau bán hàng của sản phẩm mà họ cung cấp rất tốt, đáng để chúng ta tin tưởng.
Người liên hệ : Ailsa
Số điện thoại : +86 15975306412
Whatsapp : +8615975306412

Excavator SK330-6 hydraulic travel gearbox LC15V00026F1 LC15V00026F2

Nguồn gốc Sản xuất tại trung quốc
Hàng hiệu Belparts
Số mô hình SK330-6
Số lượng đặt hàng tối thiểu 1 miếng
Giá bán Negotiable price
chi tiết đóng gói bao bì gỗ
Thời gian giao hàng 1-7 ngày
Điều khoản thanh toán T / T, Paypal và Bảo đảm Thương mại Alibaba
Khả năng cung cấp 1000 miếng

Liên hệ với tôi để có mẫu và phiếu giảm giá miễn phí.

Whatsapp:0086 18588475571

Wechat: 0086 18588475571

Ứng dụng trò chuyện: sales10@aixton.com

Nếu bạn có bất kỳ mối quan tâm nào, chúng tôi cung cấp trợ giúp trực tuyến 24 giờ.

x
Thông tin chi tiết sản phẩm
Tên Model SK330-6 Hàng hiệu Belparts
Nguồn gốc Quảng Đông, Trung Quốc Certifiion OEM
Hải cảng Hoàng Phố, Quảng Châu Khả năng cung cấp 1000 miếng
Điều khoản thanh toán T / T, paypal, đảm bảo thương mại alibaba Sau các dịch vụ bán hàng Trực tuyến
Điểm nổi bật

Hộp số du lịch thủy lực SK330-6

,

Hộp số du lịch thủy lực LC15V00026F1

,

Hộp số du lịch thủy lực LC15V00026F2

Để lại lời nhắn
Mô tả sản phẩm

Máy xúc SK330-6 hộp số du lịch thủy lực LC15V00026F1 LC15V00026F2

 

 

 

Tên hoặc mô tả của hàng hóa

 

Hộp số Du lịch

 

Địa chỉ sản xuất

 

Trung Quốc

 

Loại hình

 

 

sk330-6

 

Số lượng đặt hàng tối thiểu

 

1 miếng

 

Phương thức thanh toán

 

T / T & Paypal

 

Thời gian vận chuyển

 

Trong vòng 2 ngày sau khi nhận được Thanh toán

 

Bao bì

 

Lớp đầu tiên được đóng gói bằng nhựa và lớp thứ hai trong hộp gỗ

Excavator SK330-6 hydraulic travel gearbox LC15V00026F1 LC15V00026F2 0

Excavator SK330-6 hydraulic travel gearbox LC15V00026F1 LC15V00026F2 1

Excavator SK330-6 hydraulic travel gearbox LC15V00026F1 LC15V00026F2 2

Danh sách phụ tùng thay thế


Vị trí Phần không Qty Tên bộ phận Bình luận
.. LC15V00023F1 [1] ĐỘNG CƠ THỦY LỰC KOBHội, Incls.LC15V00026F1 - Không được hiển thị thay thế bởi một phần số: LC15V00023F2
.. LC15V00023F2R [1] ĐỘNG CƠ REMAN-HYD KOBSK350-8 MÁY XÚC XÍCH ACERA MARK 8 - TIER 3 ASN YC08U ~ (NA) (10 / 06-), TỪ XA CHO PN MỚI LC15V00023F1
.. LC15V00023F2C [1] THỦY LỰC ĐỘNG CƠ KOBSố trả lại
.. LC15V00026F1 [1] ĐỘNG CƠ THỦY LỰC KOBĐộng cơ thủy lực được thay thế bởi một phần số: LC15V00026F2
1. LC53D00007S018 [1] NHÀ Ở KOB
2. 24100U1682S19 [2] VÒNG BI BÓNG KOB
3. LC53D00007S017 [1] HỘP SỐ KOBVÒNG
4. ZS23C18110 [25] VÍT, Đầu ổ cắm hình lục giác, M18 x 110mm KOBM18x2.50x110mm
5. 24100U1743S24 [1] NIÊM PHONG KOB
6. 24100U1682S20 [1] TÔM KOB
7. 24100U1682S21 [2] KHÓA MÁY KOB
số 8. 24100U1682S22 [1] VÒNG KOB
9. LC53D00007S011 [1] VẬN CHUYỂN KOB
10. LC15V00023S010 [3] BÁNH RĂNG HÀNH TINH KOB
11. LC53D00007S016 [6] MÁY GIẶT KOBĐẨY
12. LC15V00023S012 [3] Ổ ĐỠ TRỤC KOBCÂY KIM
13. LC53D00007S012 [3] VẬN CHUYỂN KOB
14. ZP26D10050 [3] GHIM KOBMÙA XUÂN
15. LC15V00023S015 [1] HỘP SỐ KOBMẶT TRỜI
16. LC53D00007S002 [1] VẬN CHUYỂN KOB
17. LC15V00023S017 [3] BÁNH RĂNG HÀNH TINH KOB
18. LC53D00007S005 [6] MÁY GIẶT KOBĐẨY
19. LC15V00023S019 [3] Ổ ĐỠ TRỤC KOBCÂY KIM
20 LC53D00007S003 [3] GHIM KOB
21. ZP26D06036 [3] GHIM KOBCuộn - OD 06 x dài 36mm
22. LC15V00023S022 [1] HỘP SỐ KOBMẶT TRỜI
23. LQ15V00005S008 [1] ĐĨA ĂN KOB
24. LC15V00023S024 [1] TRẢI RA KOB
25. ZS28C10030 [18] VÍT, Đầu ổ cắm hình lục giác, M10 x 30mm KOBM10x1.50x30mm
26. YR30V00001S116 [2] PHÍCH CẮM KOB
27. ZD12P02400 [2] O-RING KOBID 23,70 ± 0,24 x OD 30mm
28. LC15V00023S028 [1] TRƯỜNG HỢP KOB
29. LC15V00023S029 [1] PHÍCH CẮM KOB
30. 2441U1040S27 [1] VÒNG KOB
31. 2441U1040S19 [1] TRẢI RA KOB
32. 2436U1749S17 [1] PHÍCH CẮM KOB
33. NSS [1] KHÔNG BÁN SEPARAT CONPÍT TÔNG
34. NSS [1] KHÔNG BÁN SEPARAT CONSEAL, PISTON
35. LC15V00023S035 [1] TRÁI BÓNG KOB
36. 2441U1040S9 [1] TRỤC KOB
37. 2441U1040S31 [1] VÒNG BI ROLLER KOB
38. NSS [2] KHÔNG BÁN SEPARAT CONTRỤC
39. NSS [1] KHÔNG BÁN SEPARAT CONTẤM, GIÀY
40. LC15V00023S040 [1] KHỐI KOBHÌNH TRỤ
41. 2441U1030S29 [9] MÙA XUÂN KOB
42. LC15V00023S042 [1] NGƯỜI GIỮ KOB
43. LC15V00021S024 [1] LIÊN DOANH BÓNG KOB
44. LC15V00021S004 [1] RETAINER KOBGIÀY
45. GK15V00003S014 [9] PÍT TÔNG KOBASSY
46. 2441U1040S7 [7] ĐĨA ĂN KOBBỘ RIÊNG
47. 2441U1040S5 [6] ĐĨA ĂN KOB
48. 2441U1040S6 [1] PÍT TÔNG KOB
49. LS15V00004S052 [1] O-RING KOBO-RING
50. LS15V00004S053 [1] O-RING KOB
51. LC15V00023S051 [1] TRẢI RA KOB
52. 2436U1427S25 [14] PHÍCH CẮM KOB
53. LC15V00023S053 [1] SPOOL KOB
54. LC15V00023S054 [2] MÙA XUÂN KOB
55. YN15V00017S053 [2] MÙA XUÂN KOB
56. LC15V00023S056 [2] TRẢI RA KOB
57. ZD12G04000 [2] O-RING, ID 39,40mm x 45,60mm OD x 3,10mm KOBID 39,40 ± 0,37 x OD 45mm
58. LC15V00023S058 [1] SPOOL KOB
59. 2436R874S6 [1] GHIM KOB
60. 2436R874S5 [1] MÙA XUÂN KOB
61. 2436R874S7 [1] MÙA XUÂN KOB
62. LC15V00023S062 [1] PHÍCH CẮM KOB
63. ZD12P01400 [2] O-RING KOBID 13,80 ± 0,19 x OD 18mm
64. 2436R874S3 [1] LIÊN DOANH LINH HOẠT KOB
65. 2436U1317S13 [2] PHÍCH CẮM KOB
66. ZD12P01100 [2] O-RING KOBID 10,8mm x OD 13,2mm
67. LC15V00023S067 [2] NGƯỜI HẠN CHẾ KOB
68. LC15V00023S068 [2] MÙA XUÂN KOB
69. YN15V00017S038 [5] PHÍCH CẮM KOB
70. ZD12P00800 [5] O-RING, 1.9mm Thk x 7.8mm ID, 90 Duro KOBID 7.8mm x OD 9.7mm
71. YN15V00017S017 [3] KIỂM TRA VAN KOB
72. YN15V00017S026 [3] MÙA XUÂN KOB
73. GN15V00010S024 [2] NGƯỜI HẠN CHẾ KOB
74. ZD12P01250 [1] O-RING KOBID 12,3mm X OD 14,7mm
75. GN15V00010S025 [1] NGƯỜI HẠN CHẾ KOB
76. ZD12P01500 [1] O-RING KOBID 14,80 ± 0,20 x OD 19mm
77. 2441U1040S40 [1] O-RING KOB
78. 2441U1040S32 [1] VÒNG BI ROLLER KOB
79. LS15V00014S033 [2] TÔM KOBĐược thay thế bởi một phần số: 2441U1040S34
80. 2441U1040S35 [1] GHIM KOB
81. LC15V00021S008 [1] ĐĨA ĂN KOBVAN NƯỚC
82. YN15V00003S030 [10] MÙA XUÂN KOB
83. ZS23C18050 [10] VÍT, Đầu ổ cắm hình lục giác, M18 x 50mm KOBM18x2.50x50mm
84. LC22V00006F1 [2] VAN NƯỚC KOBASSY, OVERLOAD RELIEF XEM (HC385)
85. 2441U1040S10 [1] LIÊN DOANH NỐI KOB
86. ZR26X04000 [1] VÒNG KOBGiữ lại - ID 40 x OD 43,5 x Th 1,8mm
87. YR30V00001S115 [2] PHÍCH CẮM KOB
88. ZD12P01800 [2] O-RING KOBID 17,8mm x OD 20,2mm
K LC15V00023R100 [1] BỘ DỤNG CỤ SMTham chiếu 33x1 34x1
K LC15V00023R200 [1] BỘ DỤNG CỤ SMTham chiếu 38x2 39x1
K LC15V00023R300 [1] BỘ DỤNG CỤ SMTham chiếu 46x7 47x6

 

Thông tin công ty


Excavator SK330-6 hydraulic travel gearbox LC15V00026F1 LC15V00026F2 3

Excavator SK330-6 hydraulic travel gearbox LC15V00026F1 LC15V00026F2 4

Triển lãm


Excavator SK330-6 hydraulic travel gearbox LC15V00026F1 LC15V00026F2 5Excavator SK330-6 hydraulic travel gearbox LC15V00026F1 LC15V00026F2 6Excavator SK330-6 hydraulic travel gearbox LC15V00026F1 LC15V00026F2 7

Vận chuyển


Excavator SK330-6 hydraulic travel gearbox LC15V00026F1 LC15V00026F2 8

 

  • Chi tiết đóng gói:

  • 1.Theo đơn đặt hàng, đóng gói từng bộ phận một bằng giấy dầu;

  • 2.Đặt chúng vào các hộp carton nhỏ từng cái một;

  • 3.Đặt từng hộp carton nhỏ đã đóng gói vào từng hộp carton lớn hơn;

  • 4.Đặt các hộp carton lớn hơn vào hộp gỗ nếu cần thiết, đặc biệt là đối với các chuyến hàng bằng đường biển.

  • 5. Hàng hóa được đóng gói bằng giấy dầu và túi ni lông bên trong

  • 6. sử dụng một gói trường hợp bằng gỗ.

  • 7. chúng tôi hỗ trợ nhu cầu tùy chỉnh cho gói

  • 8. cảng là Hoàng Phố, Quảng Châu

 

tại sao chọn chúng tôi


Excavator SK330-6 hydraulic travel gearbox LC15V00026F1 LC15V00026F2 9Excavator SK330-6 hydraulic travel gearbox LC15V00026F1 LC15V00026F2 10

  • Lợi thế một

  • Belparts là nhà cung cấp phụ tùng máy xúc chuyên nghiệp mang đến cho bạn dịch vụ tốt nhất để bạn tham khảo.Bạn có thể cung cấp tất cả các bộ phận cho máy xúc của mình tại đây và các sản phẩm chúng tôi cung cấp cho bạn phải có chất lượng cao và phù hợp.

  • Lợi thế Hai

  • Đừng lo lắng về việc trả lại Hợp đồng.Belparts chăm sóc tất cả các khách hàng.Nếu sản phẩm không được như ý muốn, bạn có thể gửi lại bộ phận đó.Chúng tôi sẽ giải quyết trường hợp của bạn ngay lập tức.

  • Lợi thế ba

  • Belparts có 9 năm kinh nghiệm trong lĩnh vực phụ tùng máy xúc.Chúng tôi có thể cung cấp cho bạn một gợi ý mua tốt hơn cho cổ phiếu của bạn hoặc sửa chữa của bạn.Bạn đừng lo lắng phải đặt hàng sửa máy nhiều lần vì chúng tôi sẽ đưa ra giải pháp tốt cho bạn.

 

Đánh giá của khách hàng


Excavator SK330-6 hydraulic travel gearbox LC15V00026F1 LC15V00026F2 11

 

sản phẩm chính


Excavator SK330-6 hydraulic travel gearbox LC15V00026F1 LC15V00026F2 12Excavator SK330-6 hydraulic travel gearbox LC15V00026F1 LC15V00026F2 13