Nguyên lý làm việc là chuyển động của thể tích buồng bơm thay đổi, do đó áp suất chất lỏng nén
Năng lượng. Phải có điều kiện là buồng bơm có thể tích thay đổi kín.
Tất cả sản phẩm
-
Bộ phận máy xúc thủy lực
-
Bộ phận máy xúc bơm thủy lực
-
Phụ tùng máy xúc
-
Xe máy du lịch Assy
-
Động cơ swing Assy
-
hộp số du lịch
-
Máy xúc xoay hộp số
-
Vòng bi xoay
-
Bộ phận bánh răng hành tinh
-
Bơm bánh răng thủy lực
-
Điều tiết bơm thủy lực
-
Van điều khiển máy xúc
-
Van cứu trợ máy xúc
-
Máy xúc bánh lốp mini
-
Bộ điều khiển máy xúc
-
Assy xi lanh thủy lực
-
Lắp ráp động cơ Diesel
-
Hernan AlvarezBelparts luôn là đối tác của chúng tôi. Chất lượng và dịch vụ sau bán hàng của sản phẩm mà họ cung cấp rất tốt, đáng để chúng ta tin tưởng.
Người liên hệ :
Ailsa
Số điện thoại :
+86 15975306412
Whatsapp :
+8615975306412
Máy xúc Bơm thủy lực ZX330 HPV145H Bơm chính thủy lực Handok
Liên hệ với tôi để có mẫu và phiếu giảm giá miễn phí.
Whatsapp:0086 18588475571
Wechat: 0086 18588475571
Ứng dụng trò chuyện: sales10@aixton.com
Nếu bạn có bất kỳ mối quan tâm nào, chúng tôi cung cấp trợ giúp trực tuyến 24 giờ.
xThông tin chi tiết sản phẩm
Tên sản phẩm | Đầu xi-lanh | Người mẫu | ZX330 |
---|---|---|---|
Trọng lượng | 46,5kg | Nhãn hiệu | HITACHI |
Bưu kiện | Hộp bằng gỗ | Một phần số | HPV145H |
Điểm nổi bật | Bơm thủy lực máy xúc ZX330,Bơm thủy lực máy xúc HPV145H,Bơm chính thủy lực Handok |
Mô tả sản phẩm
THÔNG SỐ KỸ THUẬT SẢN PHẨM
Nguyên tắc hoạt động của bơm thủy lực
Danh sách phụ tùng thay thế
# | Phần không | Tên bộ phận | Số lượng. | Yêu cầu giá cả |
---|---|---|---|---|
9195241 | THIẾT BỊ BƠM (ĐỂ LẮP RÁP MÁY) | 1 | ||
(9195238) | THIẾT BỊ BƠM (ĐỂ VẬN CHUYỂN) | 1 | ||
02 | 1028405 | .SỰ CỐ;HỘP SỐ | 1 | |
04 | 3089266 | .HỘP SỐ;TRUNG TÂM | 1 | |
05 | 3081085 | .VÁCH NGĂN;TRUNG TÂM | 1 | |
08 | 4395453 | .BRG .;TRÁI BÓNG | 1 | |
09 | 4395457 | .BRG .;TRÁI BÓNG | 1 | |
10 | 4191219 | .VÒNG;ĐÀO TẠO | 1 | |
11 | 4179833 | .NIÊM PHONG;DẦU | 1 | |
12 | 3033593 | .TRẢI RA;T. SỨ MỆNH | 1 | |
13 | 4179834 | .O-RING | 1 | |
14 | 991733 | .VÒNG;ĐÀO TẠO | 1 | |
17 | 4181700 | .BƠM;HỘP SỐ | 1 | |
18 | M341030 | .CHỚP;Ổ CẮM | 2 | |
20 | 984054 | .MÁY GIẶT;MÙA XUÂN | 2 | |
22 | 4114402 | .MÁY GIẶT | 2 | |
23 | 4191974 | .BỘ CHUYỂN ĐỔI | 1 | |
23A | 4506418 | .. Ô-RING | 1 | |
28 | 3035853 | .HỘP SỐ;LÁI XE | 2 | |
29 | 991345 | .VÒNG;ĐÀO TẠO | 2 | |
32 | 9195242 | .BƠM;ĐƠN VỊ (ĐỂ LẮP RÁP MÁY) | 2 | |
32 | (9207291) | .BƠM;ĐƠN VỊ (ĐỂ VẬN CHUYỂN) | 2 | |
35 | J901645 | .CHỚP | số 8 | |
36 | 4126090 | .MÁY GIẶT;NIÊM PHONG | 4 | |
37 | A590916 | .MÁY GIẶT;MÙA XUÂN | 4 | |
40 | 4234782 | .PHÍCH CẮM | 1 | |
50 | 4438889 | .ĐƯỜNG ỐNG | 2 | |
52 | 4438888 | .ĐƯỜNG ỐNG | 1 | |
54 | 4203485 | .LẮP GHÉP;ĐƯỜNG ỐNG | 1 | |
54A | 957366 | .. Ô-RING | 1 | |
55 | 3089617 | .ĐƯỜNG ỐNG | 1 | |
56 | 3089618 | .ĐƯỜNG ỐNG | 1 | |
57 | 4118499 | .LẮP GHÉP;ĐƯỜNG ỐNG | 4 | |
57A | 957366 | .. Ô-RING | 1 | |
58 | 4293950 | .KHUỶU TAY;S | 5 | |
58A | 957366 | .. Ô-RING | 1 | |
59 | 4179843 | .KẸP | 2 | |
60 | J900828 | .CHỚP | 1 | |
60 | J900830 | .CHỚP | 1 | |
61 | M500807 | .HẠT | 1 | |
62 | A590908 | .MÁY GIẶT;MÙA XUÂN | 1 | |
63 | 4242263 | .MÁY ĐO;MỨC ĐỘ | 1 | |
64 | 4242262 | .ĐƯỜNG ỐNG | 1 | |
65 | M340816 | .CHỚP;Ổ CẮM | 2 | |
66 | 9742779 | .ĐÓNG GÓI | 1 | |
67 | .TÊN NƠI | 1 | ||
68 | M492564 | .ĐINH ỐC;LÁI XE | 2 | |
69 | 4265372 | .CẢM BIẾN;REVOL. | 1 | |
70 | 4306888 | .O-RING | 1 | |
71 | A590106 | .MÁY GIẶT;CHIẾC MÁY BAY | 1 | |
72 | M340616 | .CHỚP;Ổ CẮM | 1 | |
73 | 4191663 | .NỐI | 1 | |
73 | 4479978 | .NỐI | 1 | |
73A | 4216945 | .. HUB | 1 | |
73A | 4613100 | .. HUB | 1 | |
73B | 4183170 | .. ĐINH ỐC;BỘ | 2 | |
73C | 4101345 | .. GHIM;MÙA XUÂN | 12 | |
73D | 4216947 | .. CHÈN | 4 | |
73E | 4216949 | .. CHỚP;Ổ CẮM | 4 | |
73F | 4216946 | .. CHÈN | 4 | |
73G | 4216948 | .. CHỚP;Ổ CẮM | 4 | |
73H | 4216944 | .. NỐI | 1 | |
76 | 4252767 | .DẤU NGOẶC | 1 | |
77 | M340613 | .CHỚP;Ổ CẮM | 1 | |
78 | 4169516 | .MÁY GIẶT;MÙA XUÂN | 1 | |
81 | 4092534 | .PHÍCH CẮM | 1 | |
81A | 4509180 | .. Ô-RING | 1 | |
100 | 4471487 | BỘ DỤNG CỤ;NIÊM PHONG | 1 |
Sản phẩm khuyến cáo