| Danh sách phụ tùng thay thế | ||||
| # | Phần không | Tên bộ phận | Số lượng. | Yêu cầu giá cả |
| 3 | LTM0207 | Vòng bi, trục lăn, côn | 1 | |
| 18 | LSM0133 | Mùa xuân, belleville | 4 | |
| 9 | LZM0346 | Tấm, lớp lót | 2 | |
| 5 | LZM0336 | Mùa xuân | 1 | |
| 23 | LMM0547 | Chụp chiếc nhẫn | 1 | |
| 30 | LZM0191 | Mũ lưỡi trai | 2 | |
| 21 | LZM0333 | Tấm, cân bằng | 1 | |
| 22 | LTM0208 | Kim mang | 1 | |
| 38 | LBQ0182 | O Ring | 2 | |
| 13 | LBQ5257 | O Ring | 2 | |
| 12 | LPM0113 | pít tông | 1 | |
| 25 | NSP | Không có bộ phận bảo dưỡng | 1 | |
| 34 tháng 1 | LQM0021 | Shim | 1 | |
| Một | LNM0434 | Động cơ, lắp ráp, xoay | 1 | |
| 16 | LBQ0112 | O Ring | 3 | |
| 1 | LPM0120 | Nhẫn, bên trong | 1 | |
| 20 | LKM0104 | Cây bụi | 4 | |
| 40 | LLM0059 | Máy đo, mức độ | 1 | |
| 35 | LUM0158 | Bulong, hex.đầu ổ cắm | 4 | |
| 39 | LBB0182 | Đổ chuông, sao lưu | 2 | |
| 36 | LPM0118 | pít tông | 2 | |
| 37 | LPM0110 | Vòng | 2 | |
| 19 | LPM0109 | Vòng | 4 | |
| 33 | LBQ0262 | O Ring | 4 | |
| 34 tháng 1 | LMC0102 | Bộ phụ kiện, van xả | 1 | |
| 32 | LBB0262 | Đổ chuông, sao lưu | 2 | |
| 17 | LZC0076 | Cắm, trống | 3 | |
| 15 | LMM0471 | Ghim, song song | 2 | |
| 10 | LZM0345 | Đĩa ăn | 2 | |
| 27 | NSP | Không có bộ phận bảo dưỡng | 1 | |
| 26 | UBJ0384 | Phích cắm | 1 | |
| 24 | NSP | Không có bộ phận bảo dưỡng | 1 | |
| 28 | LNM0428 | Van, lắp ráp đường vòng | 2 | |
| 7 | LZM0337 | Tấm, trở lại | 1 | |
| 31 | LSM0075 | Mùa xuân | 2 | |
| 6 | LPM0119 | Cam, tấm | 1 | |
| 29 | LPM0052 | Kiểm tra văn | 2 | |
| 34 | LNM0431 | Van, cụm cứu trợ | 2 | |
| 14 | LSM0073 | Mùa xuân | 14 | |
| 2 | LAM0063 | Con dấu, dầu | 1 | |
| 11 | LBQ5255 | O Ring | 1 | |
| số 8 | NSP | Không có bộ phận bảo dưỡng | 9 |



