Nguồn gốc:
được sản xuất tại Trung Quốc
Hàng hiệu:
Belparts
Số mô hình:
DX300-7
Động cơ di chuyển Doosan 401-00470A K1001992C bộ truyền động cuối máy xúc DX300-7
Cụm động cơ di chuyển của máy xúc là một bộ phận quan trọng của hệ thống khung gầm của máy, chịu trách nhiệm hỗ trợ toàn bộ trọng lượng và cung cấp khả năng di chuyển. Nó thường bao gồm xích, bánh răng, bánh dẫn hướng, con lăn (con lăn đỡ và con lăn xích) và động cơ di chuyển. Thiết kế của bộ phận gầm trực tiếp ảnh hưởng đến độ ổn định, lực kéo và hiệu quả hoạt động của máy xúc. Một bộ phận gầm chất lượng cao đảm bảo di chuyển êm ái trên địa hình gồ ghề, giảm thiểu trượt và mài mòn, đồng thời mang lại độ bền tuyệt vời cho các ứng dụng đòi hỏi khắt khe trong khai thác mỏ, xây dựng và nông nghiệp.
MÔ TẢ SẢN PHẨM |
||
Model: DX300-7 | Danh mục: Bộ truyền động cuối |
|
Mã phụ tùng: 401-00470A K1001992C 2114-1598 K9000783 |
Xuất xứ: Nước khác |
|
Tình trạng: Chính hãng & OEM |
Bảo hành: 12 tháng |
|
MOQ: 1 chiếc |
Năng lực sản xuất: 1000 chiếc / Tháng |
|
Tiêu chuẩn hoặc Phi tiêu chuẩn: Tiêu chuẩn |
Thời hạn thanh toán: L/C, T/T, Western Union, Tradeassurance |
|
Thời gian giao hàng: 1-3 ngày (tùy thuộc vào đơn hàng) |
Phương thức vận chuyển: Đường biển, Đường hàng không hoặc DHL/EMS |
|
Đảm bảo: Chúng tôi sẽ kiểm tra và gửi hình ảnh chi tiết cho người mua để xác nhận |
# | Mã phụ tùng | Tên phụ tùng | Bình luận | Số lượng | Yêu cầu giá |
---|---|---|---|---|---|
- | K1001992C | BỘ BÁNH RĂNG, GIẢM TỐC | 403 kg | 2 | |
- | 401-00470A | ĐỘNG CƠ DI CHUYỂN | 147 kg | 1 | |
101 | 405-00031 | TRỤC | 4 kg | 1 | |
102 | 2109-8001 | VÒNG BI, CON LĂN | 1 kg | 1 | |
103 | 2109-8003 | VÒNG BI, KIM | 1 | ||
106 | 2114-1598 | VÒNG BI, ĐỆM | 1 | ||
107 | S6500500 | VÒNG, GIỮ | 1 | ||
1 | K9000781 | BỘ QUAY | 12 kg | 1 | |
1A | K9000782 | BỘ KHỐI TRỤ | 9 kg | 1 | |
1AA | 2410-1015B | KHỐI, XILANH | 8 kg | 1 | |
1AB | K9000783 | TẤM, VAN | 1 kg | 1 | |
1B | 2129-1315 | LÒ XO, XILANH | 9 kg | 9 | |
1C | 2114-1599A | ĐỆM | 1 | ||
1D | K9000784 | BỘ PISTON | 3 kg | 1 | |
1DA | 2409-1021D | PISTON & BỘ PHẬN GIÀY | 3 kg | 9 | |
1E | 2408-1039B | BỘ BỤI & TẤM ĐẨY | 1 kg | 1 | |
201 | 2412-1030B | BỘ SWASH | 7 kg | 1 | |
272 | 402-00038 | VỎ, TRỤC | 76 kg | 1 | |
303 | 2402-1035G | VỎ, VAN | 36 kg | 1 | |
350 | 2420-1081D | BỘ VAN AN TOÀN | 1 kg | 2 | |
350A | S8000241 | O-RING | 1 kg | 1 | |
350B | S8010301 | O-RING | 1 | ||
350C | S8090300 | VÒNG, SAO LƯU T2 G30 | 1 | ||
2 | K9000785 | ỐNG, BỘ C.B | 1 kg | 1 | |
2A | 424-00146A | ỐNG, VAN C.B | 1 | ||
2B | 2415-1009D1 | VÍT, LỖ | 2 | ||
3 | K9000786 | BỘ KIỂM SOÁT GIẢM CHẤN | 2 | ||
3A | 2129-1321 | LÒ XO, XILANH | 1 | ||
3B | 2416-1013C | BỘ KIỂM SOÁT GIẢM CHẤN | 1 | ||
365 | 2430-1017B | NẮP, VAN CÂN BẰNG (L) | 1 | ||
366 | 2430-1016B | NẮP, VAN CÂN BẰNG (R) | 1 | ||
367 | S2212271 | BU LÔNG, Ổ CẮM M10X30 | 4 | ||
368 | S2215271 | BU LÔNG, Ổ CẮM LỤC GIÁC | 8 | ||
369 | S8000451 | O-RING 1B P45 | 2 | ||
381 | 2424-1042F | PÍT TÔNG, C.B V/V | 2 | ||
382 | 2416-1012D | CHỐT, KIỂM TRA | 2 | ||
383 | S8060181 | VÒNG ĐỆM (GN04080A0)JI | 1BP18 | 2 | |
384 | 2129-1322A | LÒ XO, KIỂM TRA | 2 | ||
401 | S2221661 | BU LÔNG, ĐẦU Ổ CẮM LỤC GIÁC | 8 | ||
402 | S2223061 | BU LÔNG, ĐẦU Ổ CẮM LỤC GIÁC | 4 | ||
435 | S6510700 | VÒNG, GIỮ | 1 | ||
451 | 2123-1708D3A | PIN, TẤM VAN | 2 | ||
452 | 2123-1708D1A | PIN, HỖ TRỢ | 2 | ||
461 | 2181-1854 | NÚT, KIỂM TRA LẠI | 5 | ||
464 | 2181-1896D4 | NÚT | 2 | ||
472 | 2180-8003B | O-RING | 1 | ||
485 | S8000181 | O-RING | 1BP18 | 4 | |
491 | 180-00466 | PHỚT, DẦU TCN AP2791 GO | 1 | ||
501 | 2409-1024C | PISTON, SWASH | 1 | ||
502 | 2409-1057 | PISTON, SWASH | 1 | ||
503 | 2416-1007A | CHỐT (L) | 1 | ||
504 | S8002731 | O-RING | 1 | ||
505 | 2413-1001 | THANH, SWASH | 1 | ||
506 | 2120-1427A | VÍT, KHÓA | 2 | ||
507 | S4010942 | ĐAI ỐC, LỤC GIÁC M16 | 2 | ||
508 | S8002701 | O-RING | 1 | ||
509 | S8000161 | O-RING | 1BP16 | 4 | |
512 | S8060161 | VÒNG, SAO LƯU | 5 kg | 3 | |
513 | S8062661 | VÒNG, SAO LƯU 1B P22A | 2 | ||
514 | 2416-1008A | CHỐT (S) | 1 | ||
531 | 2483-1017B | ỐNG, SWASH | 1 | ||
533 | 2129-1317 | LÒ XO, SWASH | 1 | ||
541 | 2316-1006A | VÍT, GHẾ | 3 kg | 2 | |
542 | 2416-1009 | CHỐT | 2 | ||
543 | 2148-1002 | BI | 2 | ||
545 | 2415-1009D4 | VÍT, LỖ | 1 | ||
546 | 2415-1009D1 | VÍT, LỖ | 2 | ||
567 | 2181-1896D2 | NÚT | 7 | ||
568 | S8000111 | O-RING | 1BP11 | 7 | |
571 | 2426-1072 | NÚT | 1 | ||
572 | S8000141 | O-RING | 1BP14 | 1 | |
702 | 2452-1003 | PISTON, PHANH | 7 kg | 1 | |
705 | 2129-1318 | LÒ XO, PHANH | 10 | ||
4 | K9000787 | BỘ VÒNG PISTON | 1 | ||
4A | 2411-1011 | VÒNG252, PISTON | 1 | ||
4B | 2411-1012 | VÒNG278, PISTON | 1 | ||
709 | 2123-1708D2A | PIN, PHANH | 4 | ||
741 | 2352-1004A | TẤM, NGĂN CÁCH | 1 | ||
742 | 2352-1006 | TẤM, MA SÁT | 2 | ||
* | K9000780 | BỘ PHỚT, ĐỘNG CƠ DI CHUYỂN | 1 |
Bộ truyền động cuối bao gồm các bộ phận chính sau:
Động cơ di chuyển (Động cơ thủy lực): Cung cấp lực truyền động bằng cách chuyển đổi năng lượng thủy lực thành năng lượng cơ học để xoay xích.
Xích (Băng tải xích): Tiếp xúc trực tiếp với mặt đất, cung cấp lực kéo và độ ổn định. Thường được làm bằng thép cường độ cao để thích ứng với các địa hình khác nhau.
Bánh răng (Bánh xe dẫn động): Kết nối động cơ di chuyển với xích, truyền lực để di chuyển xích.
Bánh xe dẫn hướng (Bánh xe dẫn hướng): Hướng dẫn chuyển động của xích và duy trì sự liên kết thích hợp, thường nằm ở phía trước.
Con lăn đỡ (Con lăn dưới): Hỗ trợ trọng lượng của máy và phân phối áp lực đều để giảm tác động lên mặt đất.
Con lăn xích (Con lăn trên): Hỗ trợ phần trên của xích, ngăn ngừa võng và đảm bảo hoạt động trơn tru.
Khung xích (Khung gầm): Hỗ trợ và cố định tất cả các bộ phận, đảm bảo độ ổn định cấu trúc.
Sản phẩm hot
Đánh giá của khách hàng
Ưu thế của nhà máy
Gửi yêu cầu của bạn trực tiếp đến chúng tôi